Characters remaining: 500/500
Translation

deposit account

Academic
Friendly

Từ "deposit account" trong tiếng Anh có nghĩa "tài khoản ký thác" trong tiếng Việt. Đây một loại tài khoản ngân hàng cho phép người dùng gửi tiền vào tài khoản có thể rút tiền ra khi cần. Tài khoản này thường được sử dụng để tiết kiệm hoặc quản lý tiền của cá nhân.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Deposit account (tài khoản ký thác): loại tài khoản bạn có thể gửi tiền vào nhận lãi suất. Thông thường, bạn không thể rút tiền ra một cách tự do như tài khoản thanh toán, có thể một số hạn chế về việc rút tiền.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:
    • Savings account: Tài khoản tiết kiệm, thường lãi suất cao hơn tài khoản ký thác cho phép rút tiền nhưng có thể bị giới hạn số lần rút.
    • Current account (hoặc Checking account): Tài khoản thanh toán, cho phép bạn thực hiện giao dịch hàng ngày như rút tiền, chuyển khoản không hoặc rất ít lãi suất.
Từ đồng nghĩa:
  • Time deposit: Tài khoản ký thác kỳ hạn, bạn gửi tiền trong một khoảng thời gian nhất định không được rút ra trước khi hết kỳ hạn để nhận lãi suất cao hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms/phrased verbs:
    • "Put down a deposit": Đặt cọc, có nghĩa bạn trả một khoản tiền nhỏ để đảm bảo một giao dịch lớn hơn, như mua nhà hay thuê nhà.
    • "Make a deposit": Gửi tiền vào tài khoản, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc thêm tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.
Tóm tắt:

"Deposit account" một khái niệm quan trọng trong ngân hàng, thường được sử dụng để tiết kiệm quản lý tài chính cá nhân.

Noun
  1. tài khoản ký thác

Comments and discussion on the word "deposit account"