Từ "deposit account" trong tiếng Anh có nghĩa là "tài khoản ký thác" trong tiếng Việt. Đây là một loại tài khoản ngân hàng cho phép người dùng gửi tiền vào tài khoản và có thể rút tiền ra khi cần. Tài khoản này thường được sử dụng để tiết kiệm hoặc quản lý tiền của cá nhân.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Deposit account (tài khoản ký thác): Là loại tài khoản mà bạn có thể gửi tiền vào và nhận lãi suất. Thông thường, bạn không thể rút tiền ra một cách tự do như tài khoản thanh toán, mà có thể có một số hạn chế về việc rút tiền.
Biến thể và từ gần giống:
Từ gần giống:
Savings account: Tài khoản tiết kiệm, thường có lãi suất cao hơn tài khoản ký thác và cho phép rút tiền nhưng có thể bị giới hạn số lần rút.
Current account (hoặc Checking account): Tài khoản thanh toán, cho phép bạn thực hiện giao dịch hàng ngày như rút tiền, chuyển khoản mà không có hoặc có rất ít lãi suất.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms/phrased verbs:
"Put down a deposit": Đặt cọc, có nghĩa là bạn trả một khoản tiền nhỏ để đảm bảo một giao dịch lớn hơn, như mua nhà hay thuê nhà.
"Make a deposit": Gửi tiền vào tài khoản, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc thêm tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.
Tóm tắt:
"Deposit account" là một khái niệm quan trọng trong ngân hàng, thường được sử dụng để tiết kiệm và quản lý tài chính cá nhân.